Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thạch 石 (+7 nét)
Hình thái:
⿰石利Nét bút:
一ノ丨フ一ノ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: MRHDN (一口竹木弓)
Unicode:
U+40B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận