Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
thạch 石 (+15 nét)
Hình thái:
⿰石諸Nét bút:
一ノ丨フ一丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一Thương Hiệt: MRYRA (一口卜口日)
Unicode:
U+40F4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận