Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
hoà 禾 (+5 nét)
Hình thái:
⿰禾弗Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一フノ丨Thương Hiệt: HDLLN (竹木中中弓)
Unicode:
U+4136Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận