Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: hoà 禾 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフノ一ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: JVHD (十女竹木)
Unicode: U+4141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: on3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0