Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
hoà 禾 (+9 nét)
Hình thái:
⿰禾胄Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一丨一丨フ一一Thương Hiệt: HDLWB (竹木中田月)
Unicode:
U+4162Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận