Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
hoà 禾 (+10 nét)
Hình thái:
⿰禾恩Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一ノ丶一丶フ丶丶Thương Hiệt: HDWKP (竹木田大心)
Unicode:
U+4170Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận