Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
hoà 禾 (+13 nét)
Hình thái:
⿰禾喿Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶Thương Hiệt: HDRRD (竹木口口木)
Unicode:
U+4186Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 7
Bình luận