Có 1 kết quả:
thao
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹喿
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFRRD (女火口口木)
Unicode: U+7E70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sào, tảo
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu1, sou1, tiu1, zou2
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ, sāo ㄙㄠ, zǎo ㄗㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): く.る (ku.ru)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: ciu1, sou1, tiu1, zou2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
lụa thao