Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ: hoà 禾 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶一丶ノ一丨フ一一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: HDYBP (竹木卜月心)
Unicode: U+418D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lung4

Dị thể 1

Bình luận 0