Có 2 kết quả:

khưkhụ
Âm Nôm: khư, khụ
Tổng nét: 16
Bộ: huyệt 穴 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Thương Hiệt: JCSRR (十金尸口口)
Unicode: U+41B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

khư

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

khụ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

già khụ, lụ khụ