Có 8 kết quả:
䆰 khư • 厶 khư • 嘘 khư • 圩 khư • 墟 khư • 祛 khư • 胠 khư • 袪 khư
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
khư khư
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trúc khư (đắp đê)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khư lạc, khư mộ (đống đất hay gò đất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khư khư
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khư (hông dưới nách)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0