Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: huyệt 穴 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: JCYTG (十金卜廿土)
Unicode: U+41B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cung1

Chữ gần giống 1