Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
huyệt 穴 (+14 nét)
Hình thái:
⿱穴⿰爿臬Nét bút:
丶丶フノ丶フ丨一ノノ丨フ一一一一丨ノ丶Thương Hiệt: JCVMD (十金女一木)
Unicode:
U+41BFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận