Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
⿰立戈Nét bút:
丶一丶ノ一一フノ丶Thương Hiệt: YTI (卜廿戈)
Unicode:
U+41C5Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận