Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: lập 立 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丶丶一丨
Thương Hiệt: YTYJ (卜廿卜十)
Unicode: U+41C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp