Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: lập 立 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノ丨フ一
Thương Hiệt: YTMR (卜廿一口)
Unicode: U+41C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp