Có 1 kết quả:

siểng
Âm Nôm: siểng
Tổng nét: 13
Bộ: trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: HRMG (竹口一土)
Unicode: U+41F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cing4, ting1

1/1

siểng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hòm siểng