Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
trúc 竹 (+13 nét)
Hình thái:
⿱⺮微Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶Thương Hiệt: HHOK (竹竹人大)
Unicode:
U+4260Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận