Có 1 kết quả:

lưới
Âm Nôm: lưới
Tổng nét: 13
Bộ: mịch 糸 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VFWG (女火田土)
Unicode: U+42E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laai6, lei4

Chữ gần giống 2

1/1

lưới

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lưới gai