Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
mịch 糸 (+8 nét)
Hình thái:
⿰糹居Nét bút:
フフ丶丶丶丶フ一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: VFSJR (女火尸十口)
Unicode:
U+42E7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận