Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
hoả 火 (+8 nét)
Hình thái:
⿰火居Nét bút:
丶ノノ丶フ一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: FSJR (火尸十口)
Unicode:
U+24278Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận