Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
hoà 禾 (+8 nét)
Hình thái:
⿰禾居Nét bút:
ノ一丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一Thương Hiệt: HDSJR (竹木尸十口)
Unicode:
U+4155Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận