Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
mịch 糸 (+10 nét)
Hình thái:
⿰糹唐Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一ノフ一一丨丨フ一Thương Hiệt: VFILR (女火戈中口)
Unicode:
U+4305Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 5
Bình luận