Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
mịch 糸 (+17 nét)
Hình thái:
⿰糹䇔Nét bút:
フフ丶丶丶丶丶一フ丨フ一ノフ一一丶一丶ノ一ノフ丶Thương Hiệt: VFYNT (女火卜弓廿)
Unicode:
U+4331Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận