Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: phũ 缶 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨フ丨丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OUYCK (人山卜金大)
Unicode: U+434A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaau1