Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
dương 羊 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⺶患Nét bút:
丶ノ一一一ノ丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶Thương Hiệt: TQLLP (廿手中中心)
Unicode:
U+437AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận