Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡患
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ELLP (水中中心)
Unicode: U+6F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺡患
Nét bút: 丶丶一丨フ一丨フ一丨丶フ丶丶
Thương Hiệt: ELLP (水中中心)
Unicode: U+6F36
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoán
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Quảng Đông: waan6
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Quảng Đông: waan6
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0