Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一フ丶一フ丶一
Thương Hiệt: JRSMM (十口尸一一)
Unicode: U+4381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4

Bình luận 0