Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
vũ 羽 (+5 nét)
Hình thái:
⿰冉羽Nét bút:
丨フ丨一一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: GBSMM (土月尸一一)
Unicode:
U+4383Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận