Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
vũ 羽 (+6 nét)
Hình thái:
⿰各羽Nét bút:
ノフ丶丨フ一フ丶一フ丶一Thương Hiệt: HRSMM (竹口尸一一)
Unicode:
U+438AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận