Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
vũ 羽 (+10 nét)
Hình thái:
⿰羽尃Nét bút:
フ丶一フ丶一一丨フ一一丨丶一丨丶Thương Hiệt: SMIBI (尸一戈月戈)
Unicode:
U+4394Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận