Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: vũ 羽 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: SMIJB (尸一戈十月)
Unicode: U+438D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 1

Dị thể 1