Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
vũ 羽 (+15 nét)
Hình thái:
⿰羽慧Nét bút:
フ丶一フ丶一一一一丨一一一丨フ一一丶フ丶丶Thương Hiệt: SMQJP (尸一手十心)
Unicode:
U+439AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận