Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nhi 而 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノ丨フ丨丨
Thương Hiệt: VMBL (女一月中)
Unicode: U+439F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei3, zi4