Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: nhĩ 耳 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨フ一一丨
Thương Hiệt: SJLWL (尸十中田中)
Unicode: U+43B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nei6

Bình luận 0