Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
nhĩ 耳 (+9 nét)
Hình thái:
⿰耳剌Nét bút:
一丨丨一一一一丨フ一丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: SJDLN (尸十木中弓)
Unicode:
U+43C0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận