Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフフ
Thương Hiệt: BSC (月尸金)
Unicode: U+43D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0