Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nhục 肉 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BJD (月十木)
Unicode: U+43DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mut6

Chữ gần giống 1