Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月冓Nét bút:
ノフ一一一一丨丨一丨フ丨一一Thương Hiệt: BTTB (月廿廿月)
Unicode:
U+441FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận