Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nhục 肉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰月豈Nét bút:
ノフ一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: BUMT (月山一廿)
Unicode:
U+4429Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận