Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一フ丶一フ丶一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: BSMA (月尸一日)
Unicode: U+4432
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0