Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
nhục 肉 (+9 nét)
Hình thái:
⿱既月Nét bút:
フ一一フ丶一フノフ丨フ一一Thương Hiệt: AUB (日山月)
Unicode:
U+4434Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận