Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
nhục 肉 (+11 nét)
Hình thái:
⿰月黄Nét bút:
ノフ一一一丨丨一丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: BTMC (月廿一金)
Unicode:
U+4435Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận