Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: nhục 肉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: BHUL (月竹山中)
Unicode: U+4444
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0