Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨一丨フ一
Thương Hiệt: TGR (廿土口)
Unicode: U+44C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gat1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0