Có 1 kết quả:

tre
Âm Nôm: tre
Tổng nét: 11
Bộ: thảo 艸 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一一ノ丶丨フ一
Thương Hiệt: TOKR (廿人大口)
Unicode: U+44E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zi1

1/1

tre

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rặng tre