Có 1 kết quả:

sặt
Âm Nôm: sặt
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨丨一一丨ノ丶
Thương Hiệt: TMWD (廿一田木)
Unicode: U+4501
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leot6

1/1

sặt

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sặt (loại cây thân cứng và dài); kẻ sặt (địa danh)