Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹⿰缶且Nét bút:
一丨丨ノ一一丨フ丨丨フ一一一Thương Hiệt: TOUM (廿人山一)
Unicode:
U+4518Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận