Có 1 kết quả:

trầu
Âm Nôm: trầu
Tổng nét: 19
Bộ: thảo 艸 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一丶ノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TMTC (廿一廿金)
Unicode: U+4571
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: dam1, ding1, taau4

Bình luận 0

1/1

trầu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

miếng trầu