Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: hô 虍 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨丨一フノ一フノフ
Thương Hiệt: UUYPU (山山卜心山)
Unicode: U+4593
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp